Có 1 kết quả:

益友 yì yǒu ㄧˋ ㄧㄡˇ

1/1

yì yǒu ㄧˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) helpful friend
(2) wise companion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0